Có 4 kết quả:
不像話 bù xiàng huà ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 不像话 bù xiàng huà ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 不象話 bù xiàng huà ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 不象话 bù xiàng huà ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable
(2) shocking
(3) outrageous
(2) shocking
(3) outrageous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable
(2) shocking
(3) outrageous
(2) shocking
(3) outrageous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable
(2) shocking
(3) outrageous
(4) also written 不像話|不像话
(2) shocking
(3) outrageous
(4) also written 不像話|不像话
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable
(2) shocking
(3) outrageous
(4) also written 不像話|不像话
(2) shocking
(3) outrageous
(4) also written 不像話|不像话
Bình luận 0